Việt Nam là quốc gia có nền nông nghiệp lâu đời, với khoảng 26,5% dân số đang làm việc trong lĩnh vực nông – lâm – thủy sản, đóng góp khoảng 11,9% GDP quốc gia. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, nông sản vẫn là một trong những trụ cột vững vàng của nền kinh tế Việt Nam – không chỉ giúp ổn định đời sống người dân, mà còn mang thương hiệu “Made in Vietnam” vươn xa khắp thế giới.
Chỉ tính riêng 9 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu nông – lâm – thủy sản đã đạt hơn 52,3 tỷ USD, tăng 14% so với cùng kỳ năm ngoái. Nếu duy trì tốc độ này, dự báo cả năm có thể cán mốc 67–70 tỷ USD – một con số ấn tượng trong bối cảnh kinh tế thế giới còn nhiều khó khăn. Trong đó, riêng xuất khẩu rau quả đạt hơn 6,11 tỷ USD, hứa hẹn vượt mốc 8 tỷ USD vào cuối năm – cao nhất từ trước tới nay. ????
Song song với đó, xu hướng tiêu dùng thực phẩm sạch và hữu cơ đang trở thành làn sóng mạnh mẽ. Theo báo cáo của Research & Markets (2025), quy mô thị trường thực phẩm hữu cơ tại Việt Nam ước đạt 1,04 tỷ USD trong năm 2024 và có thể tăng lên 2,68 tỷ USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng bình quân trên 11%/năm. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc, quy trình trồng trọt và tính bền vững của sản phẩm – mở ra cơ hội lớn cho những thương hiệu nông sản Việt biết đầu tư và khẳng định chất lượng.
Tuy nhiên, cơ hội luôn đi kèm với những thách thức không nhỏ. Năm 2025 được xem là một năm khó khăn nhất trong thập kỷ qua đối với nông dân Việt Nam, khi hàng loạt thiên tai liên tiếp ập đến. Cơn bão Bualoi hồi tháng 9 đã gây thiệt hại nghiêm trọng – hơn 89.000 ha lúa và cây trồng bị tàn phá, nhiều vùng sản xuất lớn ở miền Trung và miền Bắc chìm trong nước lũ, với thiệt hại kinh tế hơn 15.000 tỷ đồng. Ngoài ra, sạt lở, ngập úng và mất mùa đã khiến hàng chục nghìn hộ nông dân đối mặt cảnh trắng tay sau bão.
Không chỉ thiên tai, ngành nông sản còn phải đối mặt với dịch bệnh và cạnh tranh quốc tế khốc liệt. Dịch tả heo châu Phi đang tái bùng phát tại nhiều tỉnh phía Bắc, đe dọa nguồn cung thực phẩm nội địa. Trong khi đó, các quốc gia như Thái Lan, Philippines hay Ấn Độ liên tục nâng cấp công nghệ và tiêu chuẩn xuất khẩu, khiến nông sản Việt dù sản lượng cao nhưng vẫn khó giữ lợi thế giá.
Bên cạnh đó, một thực tế khác là phần lớn nông sản Việt vẫn xuất khẩu thô hoặc phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc – chiếm khoảng 60% tổng xuất khẩu rau quả. Việc thiếu thương hiệu mạnh, thiếu vùng nguyên liệu đạt chuẩn và hạn chế trong chế biến sâu khiến giá trị sản phẩm chưa tương xứng với tiềm năng.
Tuy vậy, điều tích cực là ngành nông nghiệp Việt đang chuyển mình từ “lượng” sang “chất”. Các doanh nghiệp và hợp tác xã bắt đầu chú trọng đến quy trình canh tác sạch, ứng dụng công nghệ số trong truy xuất nguồn gốc, và hướng đến các chứng nhận quốc tế như GlobalGAP, Organic, HACCP… để mở rộng cánh cửa vào các thị trường khó tính như châu Âu, Nhật Bản và Mỹ. ????
Để nông sản Việt không chỉ “ra thế giới” mà còn “được thế giới đón nhận”, cần có sự chung tay từ cả người trồng, doanh nghiệp chế biến, nhà phân phối và người tiêu dùng. Sự minh bạch, bền vững và chất lượng chính là “chìa khóa vàng” giúp thương hiệu nông sản Việt vững vàng trước biến động thời tiết, thị trường và xu hướng toàn cầu.







